Tìm kiếm

Video

Thống kê

Số người đang online: 2
Số truy cập hôm nay: 66
Tổng số người truy cập: 651872

Chi tiết sản phẩm

Giá :

Code: TM35

Xuất xứ: Yên Bái - Việt Nam

Đóng gói: 25 kg/bao 

Mô tả chi tiết:

KÍCH THƯỚC HẠT / SIZE

D50= 8 ± 0.4 µm; D97= 35± 2 µm

ĐẶC TÍNH / TYPICAL SPECIFICATION

Cỡ hạt tiêu biểu By Mastersize Malvern 3000E Basic (D97) (mm) 35± 2 µm
Cỡ hạt trung bình By Ms Malvern 3000E Basic (D50) (mm) 8 ± 0.4 µm
Tỷ lệ nhỏ hơn 2 micron(By Ms Malvern 3000E Basic) (%) 50 to 60
Tỷ lệ sót sàng 325#   Max (%) 0.02

TÍNH CHẤT VẬT LÝ / PHYSICAL PROPERTIES

Độ trắng   L* Min  (%) 98
(By Minota CR - 410 )   a* (%)  -0.1 to 0.1
    b* (%)  - 0.2 to 0.25
Độ sáng   Z  Min (%) 96
Độ ẩm     Max (%) 0.2
Độ thấm dầu DOP/DOP   (%) 35.5
Độ thấm dầu Lanh (%) 28.5
pH     (%) 8.0 to 9.0
Tỷ trọng   (%) 2.7

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC / TYPICAL CHEMICAL ANALYSIS

Calcium Carbonate   CaCO3 Min  (%) 98.5
Magnesium Oxide   MgO Max (%) 0.3
Iron Oxide   Fe2O3 Max (%) 0.01
Aluminum Oxide   Al2O3 Max (%) 0.03
Silica   SiO2 Max (%) 0.03
Titanium Dioxide   TiO2 Max (%) 0.002
Acid Insoluble   AIR Max (%) 0.3

 

Sản phẩm khác